LỊCH LỄ THÁNG BA* THÁNG KÍNH THÁNH GIUSE CN VIII THƯỜNG NIÊN – CN 4 MÙA CHAY
THỨ
|
NGÀY
|
TÊN LỄ
|
BẬC LỄ
|
MẦU ÁO LỄ
|
ÝCN 1
|
ÝCN 2
|
ÝCN3
|
N. XIN 1
|
N. XIN 2
|
N. XIN 3
|
T/MỪNG
|
KINH TRƯỚC LỄ MÙA CHAY
|
BẢY
|
1
|
ĐT.ĐỨC MẸ
|
KÍNH
|
TRẮNG
|
CLJH T.3
|
BÌNH AN
|
TẠ ƠN+B.AN
|
ÔB.MAI SH
|
ÔB.KHOA SH
|
CX PHÚC DƯƠG
|
Mc 10,13-16
|
ĐKCTT+HÁT LÒNG CON ĐĐ
|
CN
|
2
|
CN VIII THƯỜNG NIÊN
|
TRỌNG
|
XANH
|
GIUSE (DG)
|
MARIA(G)
|
CLH (SẮPRỜILN)
|
ÔB.THÀNH HH
|
CC BCỐ BỘ
|
NGỌC LAN
|
Mt 6,24-34
|
H.KCTT+IM+GLHT+K.GĐ
|
HAI
|
3
|
T.8 THƯỜNG NIÊN
|
THƯỜNG
|
XANH
|
TIÊN NHÂN N N
|
GIUSE+ROSA
|
ÔB. HÙNG TĐ
|
GĐCỐTHIỆU SH
|
Mc 10,17-27
|
H.KCTT+IM+GLHT+K.GĐ
| ||
BA
|
4
|
T.8 THƯỜNG NIÊN
|
THƯỜNG
|
XANH
|
CLH
|
VINHSƠN
|
GĐ SẦU BI
|
1 N
|
Mc 10,28-31
|
H.KCTT+IM+GLHT+K.GĐ
| ||
TƯ
|
5
|
LỄ TRO (Giữ Chay và kiêng Thịt)
|
TRỌNG
|
TÍM
|
BÌNH AN
|
GIUSE+T.NHÂN
|
ÔB.THỂ TĐ
|
BQ.CHỈNH SH
|
Mt 6,1-6.16-18
|
ĐKCTT+H.LÒNG CON ĐĐ
| ||
NĂM
|
6
|
ĐT. T.5 SAU LỄ TRO
|
M. CHAY
|
TÍM
|
GIUSE (G.3N)
|
GĐ CÔ MẬU TM
|
Lc 9,22-25
|
ĐKCTT+HÁT LÒNG CON ĐĐ
| ||||
SÁU
|
7
|
ĐT. T.6 SAU LỄ TRO
|
M. CHAY
|
TÍM
|
PHILIPHÊ
|
CLH
|
ÔBT.CƯỜNG TM
|
1 N
|
Mt 9,14-15
|
ĐKCTT+HÁT LÒNG CON ĐĐ
| ||
BẢY
|
8
|
T.7 SAU LỄ TRO
|
M. CHAY
|
TÍM
|
MICAE
|
ÔBT.CƯỜNG TM
|
Lc 5,27-32
|
ĐKCTT+HÁT LÒNG CON ĐĐ
| ||||
CN
|
9
|
CN I MÙA CHAY
|
TRỌNG
|
TÍM
|
MARIA+GIUSE
|
GIUSE(DG.3N)
|
GIUSE+MARIA
|
1 N
|
ÔBP.LÝ/AC.LUẬN / TUẤN TM
|
Mt 4,1-11
|
ĐKCTT+H.LÒNG CON ĐĐ
| |
HAI
|
10
|
T.I MÙA CHAY
|
M. CHAY
|
TÍM
|
MARIA NT HẠT (6.9.09)
|
1 N
|
ĐKCTT+HÁT LÒNG CON ĐĐ
| |||||
BA
|
11
|
T.I MÙA CHAY
|
M. CHAY
|
TÍM
|
PHAOLÔ NQ ĐÌNH (11.3.93)
|
GIUSE
|
1 N
|
AC.THIỆN SH
|
Mt 6,7-15
|
ĐKCTT+HÁT LÒNG CON ĐĐ
| ||
TƯ
|
12
|
T.I MÙA CHAY
|
M. CHAY
|
TÍM
|
GIUSE (DỜI CN9.3.14)
|
GIUSE
|
AC.LINH TĐ
|
ÔP.TÂM SH
|
Lc 11,29-32
|
ĐKCTT+HÁT LÒNG CON ĐĐ
| ||
NĂM
|
13
|
T.I MÙA CHAY
|
M. CHAY
|
TÍM
|
GIUSE (G.3N)
|
BQ.THUYÊN HH
|
Mt 7,7-12
|
ĐKCTT+HÁT LÒNG CON ĐĐ
| ||||
SÁU
|
14
|
T.I MÙA CHAY
|
M. CHAY
|
TÍM
|
ĐAMINH NQ NHUẬN (21.2.90)
|
GIUSE (DG.3N)
|
1 N
|
AC.CƯỜNG TĐ
|
Mt 5,20-26
|
ĐKCTT+HÁT LÒNG CON ĐĐ
| ||
BẢY
|
15
|
T.I MÙA CHAY
|
M. CHAY
|
TÍM
|
GIUSE (DG 3N)
|
GB+ROSA
|
AC.KHOA
|
ÔB.ĐỨC SH
|
Mt 5,43-48
|
ĐKCTT+HÁT LÒNG CON ĐĐ
| ||
CN
|
16
|
CN II MÙA CHAY
|
TRỌNG
|
TÍM
|
MARIA
|
2MARIA
|
GIUSE(DG3N)
|
ÔBP.TÂM SH
|
AC.HƯNG TĐ
|
ÔBQ.HẢI TM
|
Mt 17,1-9
|
ĐKCTT+H.LÒNG CON ĐĐ
|
CN
|
16
|
CN II MÙA CHAY
|
TRỌNG
|
TÍM
|
MARIA+GB
|
MARIA
|
ÔB.TÁ
|
CỐBẰNGTĐ
| ||||
HAI
|
17
|
T.II MÙA CHAY
|
M. CHAY
|
TÍM
|
MARIA (G.100N)
|
CC B.THIẾU SH
|
Lc 6,36-38
|
ĐKCTT+HÁT LÒNG CON ĐĐ
| ||||
BA
|
18
|
T.II MÙA CHAY
|
M. CHAY
|
TÍM
|
MAR+GIOAKIM
|
TẠ ƠN
|
CÔ HUYỀN HH
|
BT.THUẬT TĐ
|
Mt 23,1-12
|
ĐKCTT+HÁT LÒNG CON ĐĐ
| ||
TƯ
|
19
|
T.GIUSE BẠN TRĂM NĂM ĐTNM
|
TRỌNG
|
VÀNG
|
TẠ ON BM L SH
|
TOBM T8 HM/ BM N.TĐ
|
L.SƠN HÀ
|
T8HM/ N.TM
|
Mt 1,16.18-21.24a
|
ĐKCTT+HÁT LÒNG CON ĐĐ
| ||
TƯ
|
19
|
T.GIUSE BẠN TRĂM NĂM ĐTNM
|
TRỌNG
|
VÀNG
|
Lc 2,41-51a
|
ĐKCTT+HÁT LÒNG CON ĐĐ
| ||||||
NĂM
|
20
|
T.II MÙA CHAY
|
M. CHAY
|
TÍM
|
2 GIUSE
|
GIUSE (DG3N)
|
B.THÀNH SH
|
AC.HUÂN HH
|
Lc 16, 19-31
|
ĐKCTT+HÁT LÒNG CON ĐĐ
| ||
SÁU
|
21
|
T.II MÙA CHAY
|
M. CHAY
|
TÍM
|
GIUSE+MARIA
|
ÔB.MẬU HH
|
Mt 21,33-43.45-46
|
ĐKCTT+HÁT LÒNG CON ĐĐ
| ||||
BẢY
|
22
|
T.II MÙA CHAY
|
M. CHAY
|
TÍM
|
MATTA
|
BÌNH AN
|
BÀ SĨ SH
|
VK HN
|
Lc 15,1-3.11-32
|
ĐKCTT+HÁT LÒNG CON ĐĐ
| ||
CN
|
23
|
CN III MÙA CHAY
|
TRỌNG
|
TÍM
|
MARIA+GIUSE
|
VINHSƠN
|
BÌNH AN
|
ÔB.MẬU HH
|
B.MẪN HH
|
AC.HIỆP K.E2
|
Ga 4,5-42
|
ĐKCTT+H.LÒNG CON ĐĐ
|
HAI
|
24
|
T.III MÙA CHAY
|
M. CHAY
|
TÍM
|
TẠ ƠN
|
CLH
|
CÔ KHOA
|
PHÚC CX
|
Lc 4,24-30
|
ĐKCTT+HÁT LÒNG CON ĐĐ
| ||
BA
|
25
|
LỄ TRUYỀN TIN
|
TRỌNG
|
VÀNG
|
CLH
|
TIÊN NHÂN NN
|
CÔ KHOA
|
1 N
|
Lc 1,26-38
|
ĐKCTT+HÁT LÒNG CON ĐĐ
| ||
TƯ
|
26
|
T.III MÙA CHAY
|
M. CHAY
|
TÍM
|
TIÊN NHÂN
|
CNÝ
|
CÔ KHOA
|
ĐỨC HUYÊN
|
Mt 5,17-19
|
ĐKCTT+HÁT LÒNG CON ĐĐ
| ||
NĂM
|
27
|
T.III MÙA CHAY
|
M. CHAY
|
TÍM
|
ĐAMINH (Ô.CỐ)
|
B.CỐ THIỆU TM
|
Lc 11,14-23
|
ĐKCTT+HÁT LÒNG CON ĐĐ
| ||||
SÁU
|
28
|
T.III MÙA CHAY
|
M. CHAY
|
TÍM
|
GB+MARIA
|
CÔ KHOA
|
Mc 12,28b-34
|
ĐKCTT+HÁT LÒNG CON ĐĐ
| ||||
BẢY
|
29
|
T.III MÙA CHAY
|
M. CHAY
|
TÍM
|
GIUSE+2 MARIA
|
AC.ĐỨC SH
|
Lc 18,9-14
|
ĐKCTT+HÁT LÒNG CON ĐĐ
| ||||
CN
|
30
|
CN IV MÙA CHAY
|
TRỌNG
|
TÍM
|
MARIA
|
GIOAN+ROSA
|
ÔBT.GIA HH
|
AC.ĐỨC SH
|
Ga 9,1-41
|
ĐKCTT+H.LÒNG CON ĐĐ
| ||
HAI
|
31
|
T.IV MÙA CHAY
|
M. CHAY
|
TÍM
|
ĐAMINH+MARIA
|
TỔ TIÊN
|
ÔB.NHI SH
|
ÔB.KHOA SH
|
Ga 4,43-54
|
ĐKCTT+HÁT LÒNG CON ĐĐ
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét